Trang web tổng hợp hướng dẫn du học Nhật Bản số 1 tại Nhật
VIETNAMESE
JAPANESE
ENGLISH
CHINESE
☰
Tìm kiếm trường
Tìm khóa học
Người mới
Đăng ký
Đăng nhập
ALA日本語学校
Academy of Language Arts
Ngày phê duyệt:1/1/1988
Hiệu trưởng:Thầy(Cô) 大日向 和知夫
Địa chỉ:162-0824 东京都新宿区揚場町2-16 第二東文堂ビル
Ga gần nhất:飯田橋
Trang chủ:
http://www.ala-japan.com/
本校には常時全世界30~40カ国から年間延べ600人以上の日本語学習者が訪れ、それぞれの目的を果たすために一定の期間日本語を勉強しています。本校の学生は、それぞれの学習目的により、総合コース、会話コース、企業人コースを受講し、少人数制の利点を活かしたきめの細かい教育を受けることができます。また日本語学習ばかりでなく、日本や日本文化に触れ合うための様々なイベントが随時行われます。本校学生は、イベントを通して、日本人はもちろん世界各国の人々との交流を行い、文字通りの国際性を身につけていきます。
每年有来自30~40个国家600多个学生到ALA学习日语。ALA会根据学生的留学目的,依次分为综合升学班,会话班和企业培训班来对学生进行日语培训。ALA的特点是,班级人数少,师资阵容强大,教学经验丰富,重视口语交流能力。除了在ALA能学到纯正的日语外,学校还会开展各种关于了解日本文化的课外活动。通过活动,学生不仅能结交到日本人的朋友,更能与世界各国的朋友进行交流。ALA是一所国际化的语言学校。
Gói du học
進学(総合)1年3ヶ月コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 1 hàng năm
Thời gian học:15 tháng
Giờ học:1080 giờ
Ký túc xá:Không
このコースは1月に入学し、1年3ヶ月で日本語を学習、日本の大学や大学院に進学を目指している方のためのコースです。既にある程度の日本語力をお持ちで1年強の短い期間で進学を考えている方に最適です。
Học phí
Phí nhập học : 55,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 627,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 22,000 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 25,500 yên(Thanh toán một lần)
進学(総合)2年コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 4 hàng năm
Thời gian học:24 tháng
Giờ học:1728 giờ
Ký túc xá:Không
このコースは2年間日本語を学習し、日本の大学や大学院に進学を目指している方のためのコースです。日本国内での進学までじっくりと日本語力を高めたい方に最適です。
Học phí
Phí nhập học : 55,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 627,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 22,000 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 25,500 yên(Thanh toán một lần)
進学(総合)1年9ヶ月コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 7 hàng năm
Thời gian học:21 tháng
Giờ học:1512 giờ
Ký túc xá:Không
このコースは7月に入学し、1年9ヶ月間で日本語を学習、日本の大学や大学院に進学を目指している方のためのコースです。2年コースよりも3ヶ月程短い期間での進学となりますが、進学に十分な日本語を学んでいただけるようサポート致します。
Học phí
Phí nhập học : 55,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 627,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 22,000 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 25,500 yên(Thanh toán một lần)
進学(総合)1年6ヶ月コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 10 hàng năm
Thời gian học:18 tháng
Giờ học:1296 giờ
Ký túc xá:Không
このコースは1年6ヶ月間日本語を学習し、日本の大学や大学院に進学を目指している方のためのコースです。2年コースよりも6ヶ月短くなりますが、6月や7月に本国の高校や大学を卒業されるお国の方々で、日本への留学を考えていらっしゃる方には最も人気がありコースの一つです。
Học phí
Phí nhập học : 55,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 627,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 22,000 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 25,500 yên(Thanh toán một lần)
Trang web tổng hợp hướng dẫn du học Nhật Bản số 1 tại Nhật
Bạn có thể du học tại các trường Nhật ngữ xuất sắc được tuyển chọn
Chúng tôi giúp các bạn thành công ở Nhật Bản
Tìm thấy trường uy tín
Điểm nổi bật với những trường khác
Học trường cao đẳng uy tín
Tăng số khách hàng
Tham dự khóa học lập trình siêu rẻ
Tăng thu nhập
Dễ dàng tìm việc ở Nhật
Dễ dàng tìm việc làm thêm
Tìm thấy trường uy tín
Học trường cao đẳng uy tín
Tham dự khóa học lập trình siêu rẻ
Dễ dàng tìm việc ở Nhật
Điểm nổi bật với những trường khác
Tăng số khách hàng
Tăng thu nhập
Dễ dàng tìm việc làm thêm
Đăng ký ngay
Chọn ngôn ngữ
JAPANESE
ENGLISH
CHINESE
TOP
Đăng ký
Đăng nhập
Danh sách trường
Danh sách khóa học
Người mới
Câu hỏi thường gặp
Liên hệ
Chính sách bảo mật
Đóng menu
Tìm trường dạy tiếng Nhật
Tỉnh
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Yamanashi
Nagano
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Tìm kiếm
Tìm khóa học
Tỉnh
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Yamanashi
Nagano
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Thời điểm nhập học
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thời gian học
~15 tháng
16~18 tháng
19~23 tháng
24 tháng~
Tìm kiếm
Đóng menu Tìm kiếm