Trang web tổng hợp hướng dẫn du học Nhật Bản số 1 tại Nhật
VIETNAMESE
JAPANESE
ENGLISH
CHINESE
☰
Tìm kiếm trường
Tìm khóa học
Người mới
Đăng ký
Đăng nhập
東京日英学院
Ngày phê duyệt:1/1/1984
Hiệu trưởng:Thầy(Cô) 牧野 和枝
Địa chỉ:135-0042 东京都江東区木場5-11-13 木場公園ビル2F
Ga gần nhất:東西線木場駅 1番出口から徒歩1分
Trang chủ:
https://www.tokyoje.net/
本校は、開校以来35年以上の長い歴史のある日本語学校です。今までに受け入れた学生の出身国は、中国、ベトナムを中心とした東南アジアをはじめ、ヨーロッパ諸国、ロシア、カナダ、アフリカにまで及び、日本や母国で活躍している卒業生がたくさんいます。
学習面においては、若い講師陣を中心により効果的な日本語学習ができるよう研鑚を続けており、常に新しい教育方法を取り入れています。
協力関係にある大学などとの連携により、充実した進学指導も可能です。
大学受験のための進学講座も開設し、特に留学生にとって日本での情報が少ない美術・芸術系などへの進学サポートも行っています。
日本で就職したいという学生に対しては、働くための日本語を教えるだけでなく、本校から直接日本企業へ就職できるように、厚生労働省の認可を受けたグループ企業を通じて安心できる会社へ就職紹介もできるようになりました。
Gói du học
進学2年コ-ス
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 4 hàng năm
Thời gian học:24 tháng
Giờ học:1200 giờ
Ký túc xá:Có
Học phí
Phí nhập học : 55,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 666,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 25,000 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 10,000 yên(Thanh toán một lần)
Trang web tổng hợp hướng dẫn du học Nhật Bản số 1 tại Nhật
Bạn có thể du học tại các trường Nhật ngữ xuất sắc được tuyển chọn
Chúng tôi giúp các bạn thành công ở Nhật Bản
Tìm thấy trường uy tín
Điểm nổi bật với những trường khác
Học trường cao đẳng uy tín
Tăng số khách hàng
Tham dự khóa học lập trình siêu rẻ
Tăng thu nhập
Dễ dàng tìm việc ở Nhật
Dễ dàng tìm việc làm thêm
Tìm thấy trường uy tín
Học trường cao đẳng uy tín
Tham dự khóa học lập trình siêu rẻ
Dễ dàng tìm việc ở Nhật
Điểm nổi bật với những trường khác
Tăng số khách hàng
Tăng thu nhập
Dễ dàng tìm việc làm thêm
Đăng ký ngay
Chọn ngôn ngữ
JAPANESE
ENGLISH
CHINESE
TOP
Đăng ký
Đăng nhập
Danh sách trường
Danh sách khóa học
Người mới
Câu hỏi thường gặp
Liên hệ
Chính sách bảo mật
Đóng menu
Tìm trường dạy tiếng Nhật
Tỉnh
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Yamanashi
Nagano
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Tìm kiếm
Tìm khóa học
Tỉnh
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Yamanashi
Nagano
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Thời điểm nhập học
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thời gian học
~15 tháng
16~18 tháng
19~23 tháng
24 tháng~
Tìm kiếm
Đóng menu Tìm kiếm