Trang web tổng hợp hướng dẫn du học Nhật Bản số 1 tại Nhật
VIETNAMESE
JAPANESE
ENGLISH
CHINESE
☰
Tìm kiếm trường
Tìm khóa học
Người mới
Đăng ký
Đăng nhập
ダイナミックビジネスカレッジ
Dynamic Business College
Ngày phê duyệt:1/4/1991
Hiệu trưởng:Thầy(Cô) 長谷川 悟司
Địa chỉ:116-0013 东京都荒川区西日暮里 2-51-8
Ga gần nhất:日暮里駅
Trang chủ:
https://www.dbcjpn.jp/cn/
ダイナミックビジネスカレッジ(DBC)は1991年に開校以来、多くの卒業生を輩出し、それぞれが有為な人材として社会の各方面で活躍しています。
DBCの教育理念は ①日本語の学習と日本文化への理解を通して、コミュニケーションカを養うこと ②大学、大学院への進学を実現させること ③国際舞台で活躍できる人材を育成し、世界へ向けて送り出すことです。
そのために、カリキュラムを整え、ひとりひとりの夢が叶うよう丁寧な指導を心がけています。社会の多様化に伴い、学生のニーズも多様化している昨今、第一志望の大学、大学院、専門学校への進学はもちろん、就職活動のサポートにも力を入れています。
Gói du học
1.3年コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 1 hàng năm
Thời gian học:15 tháng
Giờ học:950 giờ
Ký túc xá:Có
招生条件
1,高中毕业以上学历者
2,日语能力考试4级以上日语能力者
(在本国的日语培训机构学习180小时以上。最好是通过日语能力考试4级,或者参加J-TEST、NAT-TEST等考试。)
3,入学后可以在校学习一年以上,并以考入日本的大学、研究生院校、专门学校为目标,身体健康者。
4,最终学历毕业3年以内者
Học phí
Phí nhập học : 51,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 632,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 20,500 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 73,000 yên(Thanh toán một lần)
2年コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 4 hàng năm
Thời gian học:24 tháng
Giờ học:1520 giờ
Ký túc xá:Có
招生条件
1,高中毕业以上学历者
2,日语能力考试4级以上日语能力者
(在本国的日语培训机构学习180小时以上。最好是通过日语能力考试4级,或者参加J-TEST、NAT-TEST等考试。)
3,入学后可以在校学习一年以上,并以考入日本的大学、研究生院校、专门学校为目标,身体健康者。
4,最终学历毕业3年以内者
Học phí
Phí nhập học : 51,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 632,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 20,500 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 73,000 yên(Thanh toán một lần)
1.9年コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 7 hàng năm
Thời gian học:21 tháng
Giờ học:1330 giờ
Ký túc xá:Có
招生条件
1,高中毕业以上学历者
2,日语能力考试4级以上日语能力者
(在本国的日语培训机构学习180小时以上。最好是通过日语能力考试4级,或者参加J-TEST、NAT-TEST等考试。)
3,入学后可以在校学习一年以上,并以考入日本的大学、研究生院校、专门学校为目标,身体健康者。
4,最终学历毕业3年以内者
Học phí
Phí nhập học : 51,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 632,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 20,500 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 73,000 yên(Thanh toán một lần)
1.6年コース
Đang tiếp nhận
Thời điểm nhập học:Tháng 10 hàng năm
Thời gian học:18 tháng
Giờ học:1140 giờ
Ký túc xá:Có
招生条件
1,高中毕业以上学历者
2,日语能力考试4级以上日语能力者
(在本国的日语培训机构学习180小时以上。最好是通过日语能力考试4级,或者参加J-TEST、NAT-TEST等考试。)
3,入学后可以在校学习一年以上,并以考入日本的大学、研究生院校、专门学校为目标,身体健康者。
4,最终学历毕业3年以内者
Học phí
Phí nhập học : 51,000 yên(Thanh toán một lần)
Học phí : 632,000 yên(Thanh toán theo năm)
Phí tuyển chọn : 20,500 yên(Thanh toán một lần)
Khác : 73,000 yên(Thanh toán một lần)
Trang web tổng hợp hướng dẫn du học Nhật Bản số 1 tại Nhật
Bạn có thể du học tại các trường Nhật ngữ xuất sắc được tuyển chọn
Chúng tôi giúp các bạn thành công ở Nhật Bản
Tìm thấy trường uy tín
Điểm nổi bật với những trường khác
Học trường cao đẳng uy tín
Tăng số khách hàng
Tham dự khóa học lập trình siêu rẻ
Tăng thu nhập
Dễ dàng tìm việc ở Nhật
Dễ dàng tìm việc làm thêm
Tìm thấy trường uy tín
Học trường cao đẳng uy tín
Tham dự khóa học lập trình siêu rẻ
Dễ dàng tìm việc ở Nhật
Điểm nổi bật với những trường khác
Tăng số khách hàng
Tăng thu nhập
Dễ dàng tìm việc làm thêm
Đăng ký ngay
Chọn ngôn ngữ
JAPANESE
ENGLISH
CHINESE
TOP
Đăng ký
Đăng nhập
Danh sách trường
Danh sách khóa học
Người mới
Câu hỏi thường gặp
Liên hệ
Chính sách bảo mật
Đóng menu
Tìm trường dạy tiếng Nhật
Tỉnh
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Yamanashi
Nagano
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Tìm kiếm
Tìm khóa học
Tỉnh
Hokkaido
Aomori
Iwate
Miyagi
Akita
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Tokyo
Kanagawa
Yamanashi
Nagano
Niigata
Toyama
Ishikawa
Fukui
Gifu
Shizuoka
Aichi
Mie
Shiga
Kyoto
Osaka
Hyogo
Nara
Wakayama
Tottori
Shimane
Okayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tokushima
Kagawa
Ehime
Kochi
Fukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Oita
Miyazaki
Kagoshima
Okinawa
Thời điểm nhập học
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thời gian học
~15 tháng
16~18 tháng
19~23 tháng
24 tháng~
Tìm kiếm
Đóng menu Tìm kiếm